извращать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của извращать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izvraščát' |
khoa học | izvraščat' |
Anh | izvrashchat |
Đức | iswraschtschat |
Việt | idvrasat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaизвращать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: извратить) ‚(В)
- (искажать) xuyên tạc, bóp méo, làm sai lệch.
- извращать факты — xuyên tạc (bóp méo) sự thật
- (портить) làm hư hỏng, làm đồi bại.
Tham khảo
sửa- "извращать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)