Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

извозчик

  1. (кучер) người đánh xe ngựa, xà ích.
  2. (экипаж) [chiếc] xe ngựa.
    взять извозчика — thuê xe ngựa
    ехать на извозчике — đi xe ngựa

Tham khảo sửa