извилистый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của извилистый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izvílistyj |
khoa học | izvilistyj |
Anh | izvilisty |
Đức | iswilisty |
Việt | idvilixty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaизвилистый
- Uốn khúc, quanh co, ngoằn ngoèo, ngoằn ngà ngoằn ngoèo.
- извилистые улицы — đường phố ngoằn ngoèo
- извилистая речка — con sông uốn khúc
Tham khảo
sửa- "извилистый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)