Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

извилистый

  1. Uốn khúc, quanh co, ngoằn ngoèo, ngoằn ngà ngoằn ngoèo.
    извилистые улицы — đường phố ngoằn ngoèo
    извилистая речка — con sông uốn khúc

Tham khảo

sửa