Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

известность gc

  1. Tiếng tăm, danh tiếng, thanh danh.
    пользоваться известностю — nổi tiếng, có tiếng tăm
    поставить кого-л. в известность — báo cho ai biết

Tham khảo

sửa