Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

известковый

  1. (Thuộc về) Vôi; (содержащий известь) [có] vôi, chất vôi.
    известковый раствор — vữa [vôi], vôi hồ

Tham khảo sửa