избавитель
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của избавитель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izbavítel' |
khoa học | izbavitel' |
Anh | izbavitel |
Đức | isbawitel |
Việt | idbavitel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaизбавитель gđ
- (Vị) Cứu tinh; (освободитель) người giải phóng, người giải thoát.
Tham khảo
sửa- "избавитель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)