иероглифический

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

иероглифический

  1. (Thuộc về) Chữ tượng hình.
    ое письмо — chữ viết tượng hình, văn tự tượng hình

Tham khảo sửa