иероглиф
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của иероглиф
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ijeróglif |
khoa học | ieroglif |
Anh | iyeroglif |
Đức | ijeroglif |
Việt | iierogliph |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaиероглиф gđ
- Chữ tượng hình.
- обыкн. мн.: — иероглифы — (о непонятном письме) — chữ khó đọc
Tham khảo
sửa- "иероглиф", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)