иерархия
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của иерархия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ijerárhija |
khoa học | ierarxija |
Anh | iyerarkhiya |
Đức | ijerarchija |
Việt | iierarkhiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaиерархия gc
Tham khảo
sửa- "иерархия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)