Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

идейый

  1. (идеологический) [thuộc về] tư tưởng.
    идейая борьба — [cuộc] đấu tranh tư tưởng
    идейое воспитание — [sự] giáo dục tư tưởng
    идейый разгром — [sự] đánh tan về mặt tư tưởng
  2. (выражающий идею) [có tính chất] tư tưởng.
    идейое содержание пьесы — nội dung tư tưởng của vở kịch
  3. (проникнутый идеями) có tính tư tưởng, có tư tưởng tính.

Tham khảo sửa