игнорировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của игнорировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ignorírovat' |
khoa học | ignorirovat' |
Anh | ignorirovat |
Đức | ignorirowat |
Việt | ignorirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaигнорировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
- (не замечать) không đếm xỉa, không [thèm] để ý
- (пренепрегать) coi thường, xem thường.
- игнорировать окружающих — không đếm xỉa (không để ý) đến những người xung quanh
- игнорировать чьи-л. распоряжения — coi thường mệnh lệnh của ai
- игнорировать факты — coi thường những sự kiện
Tham khảo
sửa- "игнорировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)