ивняк
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của ивняк
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ivnják |
khoa học | ivnjak |
Anh | ivnyak |
Đức | iwnjak |
Việt | ivniac |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
ивняк gđ
Tham khảo sửa
- "ивняк", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)