иван-да-марья
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của иван-да-марья
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ivándamár'ja |
khoa học | ivan-da-mar'ja |
Anh | ivandamarya |
Đức | iwandamarja |
Việt | ivanđamaria |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-f-6*a иван-да-марья gc (,бот.)
Tham khảo
sửa- "иван-да-марья", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)