зыбкий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của зыбкий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zýbkij |
khoa học | zybkij |
Anh | zybki |
Đức | sybki |
Việt | dybki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaзыбкий
- Tròng trành, rung rinh, lung lay; перен. không vững, không vững vàng.
- зыбкая почва — cơ sở không vững vàng
Tham khảo
sửa- "зыбкий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)