Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

зыбкий

  1. Tròng trành, rung rinh, lung lay; перен. không vững, không vững vàng.
    зыбкая почва — cơ sở không vững vàng

Tham khảo

sửa