зрелость
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của зрелость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zrélost' |
khoa học | zrelost' |
Anh | zrelost |
Đức | srelost |
Việt | dreloxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзрелость gc
- (спелость) [sự, độ] chín, chín muồi.
- (организма) [sự] trưởng thành, thành thục.
- (перен.) [sự] trưởng thành.
- политическая зрелость — [sự] trưởng thành về chính trị
- зрелость ума — đầu óc chín chắn
Tham khảo
sửa- "зрелость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)