золотистый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của золотистый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zolotístyj |
khoa học | zolotistyj |
Anh | zolotisty |
Đức | solotisty |
Việt | dolotixty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
золотистый
Tham khảo sửa
- "золотистый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)