Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

значительный

  1. (большой) lớn, to, to lớn, đáng kể
  2. (о количестве тж. ) nhiều.
    значительная сумма — số tiền lớn
    значительная часть — phần lớn, phần nhiều
    в значительныйой степени — phần lớn, phần nhiều ở mức độ lớn
  3. (важный) lớn, lớn lao, quan trọng, đáng kể.
    значительное событие — sự kiện lớn lao (quan trọng)
  4. (многозначительный) có ý nghĩam quan trọng.
    со значительным видом — có vẻ quan trọng
    значительный взгляд — cái nhìn có ý nghĩa

Tham khảo

sửa