знакомый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của знакомый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | znakómyj |
khoa học | znakomyj |
Anh | znakomy |
Đức | snakomy |
Việt | dnacomy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaзнакомый
- (известный) quen, quen biết, quen thuộc.
- знакомый почерк — nét chữ quen [thuộc]
- знакомый человек — người quen
- (с Т, Д) (испытавший, знающий что-л. ) hiểu biết, biết.
- всё это нам давно знакомыйо — chúng tôi đã biết tất cả những điều này từ lâu rồi
- я знаком с литературой по этому вопросу — tôi đã nghiên cứu các sách vở về vấn đề đó
- он хорошо знаком с жизнью — anh đó am hiểu việc đời
- быть знакомым с обстановкой — hiểu tình hình
- (с Т) (состоящий в знакомстве) quen, quen biết.
- быть знакомым с кем-л. — quen ai, quen biết ai
- мы с ним давно знакомыйы — tôi với anh ấy quen từ lâu
- в знач. сущ. м. — người quen, người biết
- он мой знакомый — anh ấy là người quen của tôi
Tham khảo
sửa- "знакомый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)