Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

злополучный

  1. Rủi ro, bất hạnh, đen đủi.
    злополучный человек — người rủi ro (bất hạnh, đen đủi)
    злополучный день — ngày rủi ro (đen đủi)

Tham khảo

sửa