зимний
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của зимний
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zímnij |
khoa học | zimnij |
Anh | zimni |
Đức | simni |
Việt | dimni |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaзимний
- (Thuộc về) Mùa đông, đông.
- зимний вчер — [buổi] chiều đông, tối mùa đông
- зимнийяя одежда — quần áo rét, áo mùa đông
- зимний сезон — mùa đông
Tham khảo
sửa- "зимний", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)