Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

зимний

  1. (Thuộc về) Mùa đông, đông.
    зимний вчер — [buổi] chiều đông, tối mùa đông
    зимнийяя одежда — quần áo rét, áo mùa đông
    зимний сезон — mùa đông

Tham khảo

sửa