землячество
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của землячество
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zemljáčestvo |
khoa học | zemljačestvo |
Anh | zemlyachestvo |
Đức | semljatschestwo |
Việt | demliatrextvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
землячество gt
Tham khảo sửa
- "землячество", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)