Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

земляк

  1. Người đồng hương, người cùng quê.
    мы с ним земляки — tôi và anh ấy là người đồng hương, tôi với nó cùng quê

Tham khảo

sửa