земляк
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của земляк
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zemlják |
khoa học | zemljak |
Anh | zemlyak |
Đức | semljak |
Việt | demliac |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaземляк gđ
- Người đồng hương, người cùng quê.
- мы с ним земляки — tôi và anh ấy là người đồng hương, tôi với nó cùng quê
Tham khảo
sửa- "земляк", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)