землемерный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của землемерный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zemlemérnyj |
khoa học | zemlemernyj |
Anh | zemlemerny |
Đức | semlemerny |
Việt | demlemerny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
землемерный
Tham khảo sửa
- "землемерный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)