землемер
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của землемер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zemlemér |
khoa học | zemlemer |
Anh | zemlemer |
Đức | semlemer |
Việt | demlemer |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
землемер gđ
Tham khảo sửa
- "землемер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)