здороваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của здороваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zdoróvat'sja |
khoa học | zdorovat'sja |
Anh | zdorovatsya |
Đức | sdorowatsja |
Việt | dđorovatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaздороваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: поздороваться) ‚(с Т)
Tham khảo
sửa- "здороваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)