здесь
Tiếng Nga
sửaPhó từ
sửaздесь
- Đây, ở đây, tại đây, ở chỗ (nơi) này.
- кто здесь? — ai đây?
- есть здесь кто-нибудь? — có ai ở đây không?, ở đây có ai không?
- садитесь здесь — mời anh ngồi đây
- (в этом случае) ở đây, trong trường hợp này, trong việc này.
- здесь надо сказать... — ở đây phải nói...
- здесь нет ничего предосудительного — trong việc này không có gì đáng chê trách cả
Tham khảo
sửa- "здесь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)