звукометрия
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của звукометрия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zvukométrija |
khoa học | zvukometrija |
Anh | zvukometriya |
Đức | swukometrija |
Việt | dvucometriia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
звукометрия gc
Tham khảo sửa
- "звукометрия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)