звуковой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của звуковой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zvukovój |
khoa học | zvukovoj |
Anh | zvukovoy |
Đức | swukowoi |
Việt | dvucovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaзвуковой
- (Thuộc về) Âm thanh, thanh âm, âm.
- звуковая волна — физ. — sóng âm thanh, âm ba
- звуковое кино — điện ảnh có âm thanh, xi-nê nói
- звуковая дорожка — кино — đường âm thanh (ghi âm)
- звуковой фильм — phim nói
- звуковой сигнал — tín hiệu âm thanh
- звуковые законы — лингв. — những định luật ngữ âm
Tham khảo
sửa- "звуковой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)