заявляться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заявляться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zajavlját'sja |
khoa học | zajavljat'sja |
Anh | zayavlyatsya |
Đức | sajawljatsja |
Việt | daiavliatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзаявляться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заявиться) ‚разг.
Tham khảo
sửa- "заявляться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)