зачем-то
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của зачем-то
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | začémto |
khoa học | začem-to |
Anh | zachemto |
Đức | satschemto |
Việt | datremto |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaзачем-то
Tham khảo
sửa- "зачем-то", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)