захоронить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của захоронить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zahoronít' |
khoa học | zaxoronit' |
Anh | zakhoronit |
Đức | sachoronit |
Việt | dakhoronit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
захоронить Hoàn thành (‚(В))
Tham khảo sửa
- "захоронить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)