захныкать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của захныкать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zahnýkat' |
khoa học | zaxnykat' |
Anh | zakhnykat |
Đức | sachnykat |
Việt | dakhnycat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
захныкать Hoàn thành (thông tục)
Tham khảo sửa
- "захныкать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)