захламлять
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của захламлять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zahlamlját' |
khoa học | zaxlamljat' |
Anh | zakhlamlyat |
Đức | sachlamljat |
Việt | dakhlamliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
захламлять Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: захламить)), (thông tục)
- Chất ngổn ngang đồ lặt vặt.
Tham khảo sửa
- "захламлять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)