Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

захирелый (thông tục)

  1. (хилый) ốm yếu, đau yếu.
  2. (перен.) (захудалый) suy yếu, suy sút, nghèo khổ.

Tham khảo sửa