зафиксировать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của зафиксировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zafiksírovat' |
khoa học | zafiksirovat' |
Anh | zafiksirovat |
Đức | safiksirowat |
Việt | daphicxirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
зафиксировать Hoàn thành ((В))
Tham khảo sửa
- "зафиксировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)