Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

затяжной

  1. Kéo dài, dai dẳng, trường kỳ.
    затяжнойая болезнь — bệnh kéo dài (dai dẳng)
    затяжнойая война — chiến tranh kéo dài (trường kỳ)
    затяжной прыжок ав. — [sự] nhảy mở dù chậm

Tham khảo

sửa