затяжной
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của затяжной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zatjažnój |
khoa học | zatjažnoj |
Anh | zatyazhnoy |
Đức | satjaschnoi |
Việt | datiaginoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaзатяжной
- Kéo dài, dai dẳng, trường kỳ.
- затяжнойая болезнь — bệnh kéo dài (dai dẳng)
- затяжнойая война — chiến tranh kéo dài (trường kỳ)
- затяжной прыжок — ав. — [sự] nhảy mở dù chậm
Tham khảo
sửa- "затяжной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)