Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

затемно (thông tục)

  1. (до рассвета) tối trời, trời còn tối.
  2. (когда стемнеет) nhá nhem tối, chạng vạng.

Tham khảo

sửa