затаиться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của затаиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zataít'sja |
khoa học | zatait'sja |
Anh | zataitsya |
Đức | sataitsja |
Việt | dataitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
затаиться Hoàn thành (thông tục)
Tham khảo sửa
- "затаиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)