Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

засчитывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: засчитать)), ((В))

  1. Tính, kể.
    засчитывать в уплату долга — 50 рублей — tính năm mươi rúp vào số tiền trả nợ
    не засчитать гол — không tính bàn thắng

Tham khảo

sửa