Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

засушливый

  1. Khô hạn; (подверженный засухам) bị hạn.
    засушливый год — năm hạn hán
    засушливый климат — khí hậu khô hạn
    засушливый район — vùng bị hạn, miền khô hạn

Tham khảo

sửa