засушливый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của засушливый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zasúšlivyj |
khoa học | zasušlivyj |
Anh | zasushlivy |
Đức | sasuschliwy |
Việt | daxuslivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaзасушливый
- Khô hạn; (подверженный засухам) bị hạn.
- засушливый год — năm hạn hán
- засушливый климат — khí hậu khô hạn
- засушливый район — vùng bị hạn, miền khô hạn
Tham khảo
sửa- "засушливый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)