застывший
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của застывший
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zastývšij |
khoa học | zastyvšij |
Anh | zastyvshi |
Đức | sastywschi |
Việt | daxtyvsi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaзастывший (thông tục)
Tham khảo
sửa- "застывший", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)