Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

застывший (thông tục)

  1. (мёртвый, окостенелый) cứng đờ, chết cứng.
    застывшая догма, схема — giáo điều, công thức chết cứng

Tham khảo sửa