застучать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của застучать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zastučát' |
khoa học | zastučat' |
Anh | zastuchat |
Đức | sastutschat |
Việt | daxtutrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
застучать Hoàn thành
Tham khảo sửa
- "застучать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)