застуживаться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của застуживаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zastúživat'sja |
khoa học | zastuživat'sja |
Anh | zastuzhivatsya |
Đức | sastuschiwatsja |
Việt | daxtugiivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
застуживаться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: застудиться))
Tham khảo sửa
- "застуживаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)