засол
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của засол
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zasól |
khoa học | zasol |
Anh | zasol |
Đức | sasol |
Việt | daxol |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
засол gđ
- (действие) [sự] muối, ướp muối.
- (способ, качество соления) [cách] muối, ướp muối.
- вкусный засол — [cách] ướp muối ngon
Tham khảo sửa
- "засол", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)