заслоняться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của заслоняться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaslonját'sja |
khoa học | zaslonjat'sja |
Anh | zaslonyatsya |
Đức | saslonjatsja |
Việt | daxloniatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
заслоняться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заслониться)
Tham khảo sửa
- "заслоняться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)