заскулить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của заскулить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaskulít' |
khoa học | zaskulit' |
Anh | zaskulit |
Đức | saskulit |
Việt | daxculit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
заскулить Hoàn thành
Tham khảo sửa
- "заскулить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)