засверкать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của засверкать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zasverkát' |
khoa học | zasverkat' |
Anh | zasverkat |
Đức | saswerkat |
Việt | daxvercat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
засверкать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo sửa
- "засверкать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)