Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

засверкать Thể chưa hoàn thành

  1. Sáng lên.
    у него лишь пятки засверкатьали — nó chạy ba chân bốn cẳng

Tham khảo

sửa