зарисовка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của зарисовка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zarisóvka |
khoa học | zarisovka |
Anh | zarisovka |
Đức | sarisowka |
Việt | darixovca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзарисовка gc
Tham khảo
sửa- "зарисовка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)