Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

заранее

  1. Trước, từ trước, sớm.
    заранее обдумать что-л. — cân nhắc điều gì từ trước
    заранее предупредить — báo trước
    заранее благодрю — cảm ơn trước

Tham khảo sửa