заранее
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заранее
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaráneje |
khoa học | zaranee |
Anh | zaraneye |
Đức | saraneje |
Việt | daraneie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaзаранее
- Trước, từ trước, sớm.
- заранее обдумать что-л. — cân nhắc điều gì từ trước
- заранее предупредить — báo trước
- заранее благодрю — cảm ơn trước
Tham khảo
sửa- "заранее", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)