Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

заработок

  1. Tiền lương, tiền công.
    обыкн. мн.: заработокки — (работу по найму) — việc làm thuê
    уйти на заработокки — đi làm thuê

Tham khảo

sửa